khăng khít
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khăng khít+ adj
- to be attached; devoted to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăng khít"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khăng khít":
khăng khít khoảng khoát - Những từ có chứa "khăng khít" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
insistence persist hell-bent opinionated insistency insist spiky insistent persistent clamant more...
Lượt xem: 818
Từ vừa tra